Có 2 kết quả:

青釉 qīng yòu ㄑㄧㄥ ㄧㄡˋ青鼬 qīng yòu ㄑㄧㄥ ㄧㄡˋ

1/2

qīng yòu ㄑㄧㄥ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

celadon, classic Chinese style of ceramic glaze

qīng yòu ㄑㄧㄥ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) weasel
(2) Martes flavigula (zoology)