Có 2 kết quả:
青釉 qīng yòu ㄑㄧㄥ ㄧㄡˋ • 青鼬 qīng yòu ㄑㄧㄥ ㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
celadon, classic Chinese style of ceramic glaze
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weasel
(2) Martes flavigula (zoology)
(2) Martes flavigula (zoology)
Bình luận 0